Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
camp follower
['kæmp,fɔlouə]
|
danh từ
người không phải quân nhân, nhưng lại đi theo một đơn vị quân đội để bán hàng hoặc cung ứng dịch vụ
người gắn bó với một đảng phái dù không hề là thành viên của đảng phái đó; kẻ theo đóm ăn tàn